Chuyển đổi vara conuquera sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vara conuquera [vara conuquera] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
vara conuquera [vara conuquera]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

vara conuquera

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi vara conuquera sang hải lý (Anh)

vara conuquera [vara conuquera] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 vara conuquera 0.000014 NM (UK)
0.10 vara conuquera 0.000135 NM (UK)
1 vara conuquera 0.001352 NM (UK)
2 vara conuquera 0.002704 NM (UK)
3 vara conuquera 0.004056 NM (UK)
5 vara conuquera 0.006760 NM (UK)
10 vara conuquera 0.0135 NM (UK)
20 vara conuquera 0.0270 NM (UK)
50 vara conuquera 0.0676 NM (UK)
100 vara conuquera 0.1352 NM (UK)
1000 vara conuquera 1.35 NM (UK)

Cách chuyển đổi vara conuquera sang hải lý (Anh)

1 vara conuquera = 0.001352 NM (UK)

1 NM (UK) = 739.66 vara conuquera

Ví dụ

Convert 15 vara conuquera to NM (UK):
15 vara conuquera = 15 × 0.001352 NM (UK) = 0.020280 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi vara conuquera sang các đơn vị Chiều dài khác