Chuyển đổi vara conuquera sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vara conuquera [vara conuquera] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
vara conuquera [vara conuquera]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

vara conuquera

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi vara conuquera sang feet (khảo sát Mỹ)

vara conuquera [vara conuquera] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 vara conuquera 0.0822 ft
0.10 vara conuquera 0.8220 ft
1 vara conuquera 8.22 ft
2 vara conuquera 16.44 ft
3 vara conuquera 24.66 ft
5 vara conuquera 41.10 ft
10 vara conuquera 82.20 ft
20 vara conuquera 164.40 ft
50 vara conuquera 411.00 ft
100 vara conuquera 822.00 ft
1000 vara conuquera 8220 ft

Cách chuyển đổi vara conuquera sang feet (khảo sát Mỹ)

1 vara conuquera = 8.22 ft

1 ft = 0.121655 vara conuquera

Ví dụ

Convert 15 vara conuquera to ft:
15 vara conuquera = 15 × 8.22 ft = 123.30 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi vara conuquera sang các đơn vị Chiều dài khác