Chuyển đổi vara conuquera sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vara conuquera [vara conuquera] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
vara conuquera [vara conuquera]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

vara conuquera

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi vara conuquera sang Bán kính Bohr

vara conuquera [vara conuquera] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 vara conuquera 473462532 b, a.u.
0.10 vara conuquera 4734625316 b, a.u.
1 vara conuquera 47346253164 b, a.u.
2 vara conuquera 94692506329 b, a.u.
3 vara conuquera 142038759493 b, a.u.
5 vara conuquera 236731265822 b, a.u.
10 vara conuquera 473462531644 b, a.u.
20 vara conuquera 946925063288 b, a.u.
50 vara conuquera 2367312658220 b, a.u.
100 vara conuquera 4734625316441 b, a.u.
1000 vara conuquera 47346253164409 b, a.u.

Cách chuyển đổi vara conuquera sang Bán kính Bohr

1 vara conuquera = 47346253164 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 vara conuquera

Ví dụ

Convert 15 vara conuquera to b, a.u.:
15 vara conuquera = 15 × 47346253164 b, a.u. = 710193797466 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi vara conuquera sang các đơn vị Chiều dài khác