Chuyển đổi attomét sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attomét [am] sang đơn vị đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
attomét [am]
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]

attomét

Định nghĩa:

đơn vị nguyên tử của chiều dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attomét sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

attomét [am] đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
0.01 am 0.000000 a.u., b
0.10 am 0.000000 a.u., b
1 am 0.000000 a.u., b
2 am 0.000000 a.u., b
3 am 0.000000 a.u., b
5 am 0.000000 a.u., b
10 am 0.000000 a.u., b
20 am 0.000000 a.u., b
50 am 0.000001 a.u., b
100 am 0.000002 a.u., b
1000 am 0.000019 a.u., b

Cách chuyển đổi attomét sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

1 am = 0.000000 a.u., b

1 a.u., b = 52917725 am

Ví dụ

Convert 15 am to a.u., b:
15 am = 15 × 0.000000 a.u., b = 0.000000 a.u., b

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi attomét sang các đơn vị Chiều dài khác