Chuyển đổi stathenry sang petahenry
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stathenry [stH] sang đơn vị petahenry [PH]
stathenry
Định nghĩa:
petahenry
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi stathenry sang petahenry
| stathenry [stH] | petahenry [PH] |
|---|---|
| 0.01 stH | 0.000009 PH |
| 0.10 stH | 0.000090 PH |
| 1 stH | 0.000899 PH |
| 2 stH | 0.001798 PH |
| 3 stH | 0.002696 PH |
| 5 stH | 0.004494 PH |
| 10 stH | 0.008988 PH |
| 20 stH | 0.0180 PH |
| 50 stH | 0.0449 PH |
| 100 stH | 0.0899 PH |
| 1000 stH | 0.8988 PH |
Cách chuyển đổi stathenry sang petahenry
1 stH = 0.000899 PH
1 PH = 1113 stH
Ví dụ
Convert 15 stH to PH:
15 stH = 15 × 0.000899 PH = 0.013481 PH