Chuyển đổi stathenry sang gigahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stathenry [stH] sang đơn vị gigahenry [GH]
stathenry [stH]
gigahenry [GH]

stathenry

Định nghĩa:

gigahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stathenry sang gigahenry

stathenry [stH] gigahenry [GH]
0.01 stH 8.99 GH
0.10 stH 89.88 GH
1 stH 898.76 GH
2 stH 1798 GH
3 stH 2696 GH
5 stH 4494 GH
10 stH 8988 GH
20 stH 17975 GH
50 stH 44938 GH
100 stH 89876 GH
1000 stH 898755 GH

Cách chuyển đổi stathenry sang gigahenry

1 stH = 898.76 GH

1 GH = 0.001113 stH

Ví dụ

Convert 15 stH to GH:
15 stH = 15 × 898.76 GH = 13481 GH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến