Chuyển đổi stathenry sang exahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stathenry [stH] sang đơn vị exahenry [EH]
stathenry [stH]
exahenry [EH]

stathenry

Định nghĩa:

exahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stathenry sang exahenry

stathenry [stH] exahenry [EH]
0.01 stH 0.000000 EH
0.10 stH 0.000000 EH
1 stH 0.000001 EH
2 stH 0.000002 EH
3 stH 0.000003 EH
5 stH 0.000004 EH
10 stH 0.000009 EH
20 stH 0.000018 EH
50 stH 0.000045 EH
100 stH 0.000090 EH
1000 stH 0.000899 EH

Cách chuyển đổi stathenry sang exahenry

1 stH = 0.000001 EH

1 EH = 1112650 stH

Ví dụ

Convert 15 stH to EH:
15 stH = 15 × 0.000001 EH = 0.000013 EH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến