Chuyển đổi millihenry sang terahenry
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millihenry [mH] sang đơn vị terahenry [TH]
millihenry
Định nghĩa:
terahenry
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millihenry sang terahenry
millihenry [mH] | terahenry [TH] |
---|---|
0.01 mH | 0.000000 TH |
0.10 mH | 0.000000 TH |
1 mH | 0.000000 TH |
2 mH | 0.000000 TH |
3 mH | 0.000000 TH |
5 mH | 0.000000 TH |
10 mH | 0.000000 TH |
20 mH | 0.000000 TH |
50 mH | 0.000000 TH |
100 mH | 0.000000 TH |
1000 mH | 0.000000 TH |
Cách chuyển đổi millihenry sang terahenry
1 mH = 0.000000 TH
1 TH = 1000000000000000 mH
Ví dụ
Convert 15 mH to TH:
15 mH = 15 × 0.000000 TH = 0.000000 TH