Chuyển đổi millihenry sang petahenry
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millihenry [mH] sang đơn vị petahenry [PH]
millihenry
Định nghĩa:
petahenry
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millihenry sang petahenry
millihenry [mH] | petahenry [PH] |
---|---|
0.01 mH | 0.000000 PH |
0.10 mH | 0.000000 PH |
1 mH | 0.000000 PH |
2 mH | 0.000000 PH |
3 mH | 0.000000 PH |
5 mH | 0.000000 PH |
10 mH | 0.000000 PH |
20 mH | 0.000000 PH |
50 mH | 0.000000 PH |
100 mH | 0.000000 PH |
1000 mH | 0.000000 PH |
Cách chuyển đổi millihenry sang petahenry
1 mH = 0.000000 PH
1 PH = 999999999999999872 mH
Ví dụ
Convert 15 mH to PH:
15 mH = 15 × 0.000000 PH = 0.000000 PH