Chuyển đổi millihenry sang exahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millihenry [mH] sang đơn vị exahenry [EH]
millihenry [mH]
exahenry [EH]

millihenry

Định nghĩa:

exahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millihenry sang exahenry

millihenry [mH] exahenry [EH]
0.01 mH 0.000000 EH
0.10 mH 0.000000 EH
1 mH 0.000000 EH
2 mH 0.000000 EH
3 mH 0.000000 EH
5 mH 0.000000 EH
10 mH 0.000000 EH
20 mH 0.000000 EH
50 mH 0.000000 EH
100 mH 0.000000 EH
1000 mH 0.000000 EH

Cách chuyển đổi millihenry sang exahenry

1 mH = 0.000000 EH

1 EH = 999999999999999868928 mH

Ví dụ

Convert 15 mH to EH:
15 mH = 15 × 0.000000 EH = 0.000000 EH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến