Chuyển đổi ESU của điện cảm sang kilohenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện cảm [ESU of inductance] sang đơn vị kilohenry [kH]
ESU của điện cảm [ESU of inductance]
kilohenry [kH]

ESU của điện cảm

Định nghĩa:

kilohenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ESU của điện cảm sang kilohenry

ESU của điện cảm [ESU of inductance] kilohenry [kH]
0.01 ESU of inductance 8987552 kH
0.10 ESU of inductance 89875520 kH
1 ESU of inductance 898755200 kH
2 ESU of inductance 1797510400 kH
3 ESU of inductance 2696265600 kH
5 ESU of inductance 4493776000 kH
10 ESU of inductance 8987552000 kH
20 ESU of inductance 17975104000 kH
50 ESU of inductance 44937760000 kH
100 ESU of inductance 89875520000 kH
1000 ESU of inductance 898755200000 kH

Cách chuyển đổi ESU của điện cảm sang kilohenry

1 ESU of inductance = 898755200 kH

1 kH = 0.000000 ESU of inductance

Ví dụ

Convert 15 ESU of inductance to kH:
15 ESU of inductance = 15 × 898755200 kH = 13481328000 kH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến