Chuyển đổi ESU của điện cảm sang femtohenry
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện cảm [ESU of inductance] sang đơn vị femtohenry [fH]
ESU của điện cảm
Định nghĩa:
femtohenry
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ESU của điện cảm sang femtohenry
ESU của điện cảm [ESU of inductance] | femtohenry [fH] |
---|---|
0.01 ESU of inductance | 8987551999999998750097408 fH |
0.10 ESU of inductance | 89875519999999996090908672 fH |
1 ESU of inductance | 898755199999999892189609984 fH |
2 ESU of inductance | 1797510399999999784379219968 fH |
3 ESU of inductance | 2696265599999999539129876480 fH |
5 ESU of inductance | 4493775999999999598387003392 fH |
10 ESU of inductance | 8987551999999999196774006784 fH |
20 ESU of inductance | 17975103999999998393548013568 fH |
50 ESU of inductance | 44937759999999991585823522816 fH |
100 ESU of inductance | 89875519999999983171647045632 fH |
1000 ESU of inductance | 898755199999999866900842545152 fH |
Cách chuyển đổi ESU của điện cảm sang femtohenry
1 ESU of inductance = 898755199999999892189609984 fH
1 fH = 0.000000 ESU of inductance
Ví dụ
Convert 15 ESU of inductance to fH:
15 ESU of inductance = 15 × 898755199999999892189609984 fH = 13481327999999998795161010176 fH