Chuyển đổi ESU của điện cảm sang exahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện cảm [ESU of inductance] sang đơn vị exahenry [EH]
ESU của điện cảm [ESU of inductance]
exahenry [EH]

ESU của điện cảm

Định nghĩa:

exahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ESU của điện cảm sang exahenry

ESU của điện cảm [ESU of inductance] exahenry [EH]
0.01 ESU of inductance 0.000000 EH
0.10 ESU of inductance 0.000000 EH
1 ESU of inductance 0.000001 EH
2 ESU of inductance 0.000002 EH
3 ESU of inductance 0.000003 EH
5 ESU of inductance 0.000004 EH
10 ESU of inductance 0.000009 EH
20 ESU of inductance 0.000018 EH
50 ESU of inductance 0.000045 EH
100 ESU of inductance 0.000090 EH
1000 ESU of inductance 0.000899 EH

Cách chuyển đổi ESU của điện cảm sang exahenry

1 ESU of inductance = 0.000001 EH

1 EH = 1112650 ESU of inductance

Ví dụ

Convert 15 ESU of inductance to EH:
15 ESU of inductance = 15 × 0.000001 EH = 0.000013 EH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến