Chuyển đổi watt/cm vuông (ở 555 nm) sang feet-nến

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)] sang đơn vị feet-nến [ft*c, fc]
watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)]
feet-nến [ft*c, fc]

watt/cm vuông (ở 555 nm)

Định nghĩa:

feet-nến

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/cm vuông (ở 555 nm) sang feet-nến

watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)] feet-nến [ft*c, fc]
0.01 nm) 6345 ft*c, fc
0.10 nm) 63453 ft*c, fc
1 nm) 634528 ft*c, fc
2 nm) 1269056 ft*c, fc
3 nm) 1903583 ft*c, fc
5 nm) 3172639 ft*c, fc
10 nm) 6345278 ft*c, fc
20 nm) 12690555 ft*c, fc
50 nm) 31726388 ft*c, fc
100 nm) 63452776 ft*c, fc
1000 nm) 634527763 ft*c, fc

Cách chuyển đổi watt/cm vuông (ở 555 nm) sang feet-nến

1 nm) = 634528 ft*c, fc

1 ft*c, fc = 0.000002 nm)

Ví dụ

Convert 15 nm) to ft*c, fc:
15 nm) = 15 × 634528 ft*c, fc = 9517916 ft*c, fc

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến