Chuyển đổi watt/cm vuông (ở 555 nm) sang ngọn lửa

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)] sang đơn vị ngọn lửa [flame]
watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)]
ngọn lửa [flame]

watt/cm vuông (ở 555 nm)

Định nghĩa:

ngọn lửa

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/cm vuông (ở 555 nm) sang ngọn lửa

watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)] ngọn lửa [flame]
0.01 nm) 1586 flame
0.10 nm) 15863 flame
1 nm) 158632 flame
2 nm) 317264 flame
3 nm) 475896 flame
5 nm) 793160 flame
10 nm) 1586319 flame
20 nm) 3172639 flame
50 nm) 7931597 flame
100 nm) 15863194 flame
1000 nm) 158631941 flame

Cách chuyển đổi watt/cm vuông (ở 555 nm) sang ngọn lửa

1 nm) = 158632 flame

1 flame = 0.000006 nm)

Ví dụ

Convert 15 nm) to flame:
15 nm) = 15 × 158632 flame = 2379479 flame

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến