Chuyển đổi watt/cm vuông (ở 555 nm) sang centimét-nến
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)] sang đơn vị centimét-nến [cm*c]
watt/cm vuông (ở 555 nm)
Định nghĩa:
centimét-nến
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/cm vuông (ở 555 nm) sang centimét-nến
watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)] | centimét-nến [cm*c] |
---|---|
0.01 nm) | 6.83 cm*c |
0.10 nm) | 68.30 cm*c |
1 nm) | 683.00 cm*c |
2 nm) | 1366 cm*c |
3 nm) | 2049 cm*c |
5 nm) | 3415 cm*c |
10 nm) | 6830 cm*c |
20 nm) | 13660 cm*c |
50 nm) | 34150 cm*c |
100 nm) | 68300 cm*c |
1000 nm) | 683000 cm*c |
Cách chuyển đổi watt/cm vuông (ở 555 nm) sang centimét-nến
1 nm) = 683.00 cm*c
1 cm*c = 0.001464 nm)
Ví dụ
Convert 15 nm) to cm*c:
15 nm) = 15 × 683.00 cm*c = 10245 cm*c