Chuyển đổi centimét-nến sang watt/cm vuông (ở 555 nm)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét-nến [cm*c] sang đơn vị watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)]
centimét-nến
Định nghĩa:
watt/cm vuông (ở 555 nm)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét-nến sang watt/cm vuông (ở 555 nm)
centimét-nến [cm*c] | watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)] |
---|---|
0.01 cm*c | 0.000015 nm) |
0.10 cm*c | 0.000146 nm) |
1 cm*c | 0.001464 nm) |
2 cm*c | 0.002928 nm) |
3 cm*c | 0.004392 nm) |
5 cm*c | 0.007321 nm) |
10 cm*c | 0.0146 nm) |
20 cm*c | 0.0293 nm) |
50 cm*c | 0.0732 nm) |
100 cm*c | 0.1464 nm) |
1000 cm*c | 1.46 nm) |
Cách chuyển đổi centimét-nến sang watt/cm vuông (ở 555 nm)
1 cm*c = 0.001464 nm)
1 nm) = 683.00 cm*c
Ví dụ
Convert 15 cm*c to nm):
15 cm*c = 15 × 0.001464 nm) = 0.021962 nm)