Chuyển đổi centimét-nến sang feet-nến
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét-nến [cm*c] sang đơn vị feet-nến [ft*c, fc]
centimét-nến
Định nghĩa:
feet-nến
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét-nến sang feet-nến
centimét-nến [cm*c] | feet-nến [ft*c, fc] |
---|---|
0.01 cm*c | 9.29 ft*c, fc |
0.10 cm*c | 92.90 ft*c, fc |
1 cm*c | 929.03 ft*c, fc |
2 cm*c | 1858 ft*c, fc |
3 cm*c | 2787 ft*c, fc |
5 cm*c | 4645 ft*c, fc |
10 cm*c | 9290 ft*c, fc |
20 cm*c | 18581 ft*c, fc |
50 cm*c | 46452 ft*c, fc |
100 cm*c | 92903 ft*c, fc |
1000 cm*c | 929030 ft*c, fc |
Cách chuyển đổi centimét-nến sang feet-nến
1 cm*c = 929.03 ft*c, fc
1 ft*c, fc = 0.001076 cm*c
Ví dụ
Convert 15 cm*c to ft*c, fc:
15 cm*c = 15 × 929.03 ft*c, fc = 13935 ft*c, fc