Chuyển đổi joule/giây/mét vuông/K sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giây/mét vuông/K [meter/K] sang đơn vị CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
joule/giây/mét vuông/K
Định nghĩa:
CHU/giờ/feet vuông/%b0C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/giây/mét vuông/K sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
joule/giây/mét vuông/K [meter/K] | CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] |
---|---|
0.01 meter/K | 0.001761 foot/%b0C |
0.10 meter/K | 0.0176 foot/%b0C |
1 meter/K | 0.1761 foot/%b0C |
2 meter/K | 0.3522 foot/%b0C |
3 meter/K | 0.5283 foot/%b0C |
5 meter/K | 0.8806 foot/%b0C |
10 meter/K | 1.76 foot/%b0C |
20 meter/K | 3.52 foot/%b0C |
50 meter/K | 8.81 foot/%b0C |
100 meter/K | 17.61 foot/%b0C |
1000 meter/K | 176.11 foot/%b0C |
Cách chuyển đổi joule/giây/mét vuông/K sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
1 meter/K = 0.176110 foot/%b0C
1 foot/%b0C = 5.68 meter/K
Ví dụ
Convert 15 meter/K to foot/%b0C:
15 meter/K = 15 × 0.176110 foot/%b0C = 2.64 foot/%b0C