Chuyển đổi joule/giây/mét vuông/K sang calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giây/mét vuông/K [meter/K] sang đơn vị calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C]
joule/giây/mét vuông/K [meter/K]
calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C]

joule/giây/mét vuông/K

Định nghĩa:

calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giây/mét vuông/K sang calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C

joule/giây/mét vuông/K [meter/K] calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C]
0.01 meter/K 0.000000 centimeter/%b0C
0.10 meter/K 0.000002 centimeter/%b0C
1 meter/K 0.000024 centimeter/%b0C
2 meter/K 0.000048 centimeter/%b0C
3 meter/K 0.000072 centimeter/%b0C
5 meter/K 0.000119 centimeter/%b0C
10 meter/K 0.000239 centimeter/%b0C
20 meter/K 0.000478 centimeter/%b0C
50 meter/K 0.001194 centimeter/%b0C
100 meter/K 0.002388 centimeter/%b0C
1000 meter/K 0.0239 centimeter/%b0C

Cách chuyển đổi joule/giây/mét vuông/K sang calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C

1 meter/K = 0.000024 centimeter/%b0C

1 centimeter/%b0C = 41868 meter/K

Ví dụ

Convert 15 meter/K to centimeter/%b0C:
15 meter/K = 15 × 0.000024 centimeter/%b0C = 0.000358 centimeter/%b0C

Chuyển đổi đơn vị Hệ số truyền nhiệt phổ biến