Chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F sang joule/giây/mét vuông/K
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] sang đơn vị joule/giây/mét vuông/K [meter/K]
Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
joule/giây/mét vuông/K
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F sang joule/giây/mét vuông/K
| Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] | joule/giây/mét vuông/K [meter/K] |
|---|---|
| 0.01 foot/%b0F | 0.0568 meter/K |
| 0.10 foot/%b0F | 0.5678 meter/K |
| 1 foot/%b0F | 5.68 meter/K |
| 2 foot/%b0F | 11.36 meter/K |
| 3 foot/%b0F | 17.03 meter/K |
| 5 foot/%b0F | 28.39 meter/K |
| 10 foot/%b0F | 56.78 meter/K |
| 20 foot/%b0F | 113.57 meter/K |
| 50 foot/%b0F | 283.91 meter/K |
| 100 foot/%b0F | 567.83 meter/K |
| 1000 foot/%b0F | 5678 meter/K |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F sang joule/giây/mét vuông/K
1 foot/%b0F = 5.68 meter/K
1 meter/K = 0.176110 foot/%b0F
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0F to meter/K:
15 foot/%b0F = 15 × 5.68 meter/K = 85.17 meter/K