Chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F sang Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] sang đơn vị Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F sang Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F
| Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] | Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] |
|---|---|
| 0.01 foot/%b0F | 0.000003 foot/%b0F |
| 0.10 foot/%b0F | 0.000028 foot/%b0F |
| 1 foot/%b0F | 0.000278 foot/%b0F |
| 2 foot/%b0F | 0.000556 foot/%b0F |
| 3 foot/%b0F | 0.000834 foot/%b0F |
| 5 foot/%b0F | 0.001390 foot/%b0F |
| 10 foot/%b0F | 0.002780 foot/%b0F |
| 20 foot/%b0F | 0.005559 foot/%b0F |
| 50 foot/%b0F | 0.0139 foot/%b0F |
| 100 foot/%b0F | 0.0278 foot/%b0F |
| 1000 foot/%b0F | 0.2780 foot/%b0F |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F sang Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F
1 foot/%b0F = 0.000278 foot/%b0F
1 foot/%b0F = 3598 foot/%b0F
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0F to foot/%b0F:
15 foot/%b0F = 15 × 0.000278 foot/%b0F = 0.004169 foot/%b0F