Chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] sang đơn vị CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
CHU/giờ/feet vuông/%b0C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
| Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] | CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] |
|---|---|
| 0.01 foot/%b0F | 0.0100 foot/%b0C |
| 0.10 foot/%b0F | 0.1000 foot/%b0C |
| 1 foot/%b0F | 1.00 foot/%b0C |
| 2 foot/%b0F | 2.00 foot/%b0C |
| 3 foot/%b0F | 3.00 foot/%b0C |
| 5 foot/%b0F | 5.00 foot/%b0C |
| 10 foot/%b0F | 10.00 foot/%b0C |
| 20 foot/%b0F | 20.00 foot/%b0C |
| 50 foot/%b0F | 50.00 foot/%b0C |
| 100 foot/%b0F | 100.00 foot/%b0C |
| 1000 foot/%b0F | 1000 foot/%b0C |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
1 foot/%b0F = 1.00 foot/%b0C
1 foot/%b0C = 1.00 foot/%b0F
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0F to foot/%b0C:
15 foot/%b0F = 15 × 1.00 foot/%b0C = 15.00 foot/%b0C