Chuyển đổi mét sang watt/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị watt/inch vuông [W/in^2]
mét [meter]
watt/inch vuông [W/in^2]

mét

Định nghĩa:

watt/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang watt/inch vuông

mét [meter] watt/inch vuông [W/in^2]
0.01 meter 0.000008 W/in^2
0.10 meter 0.000075 W/in^2
1 meter 0.000750 W/in^2
2 meter 0.001501 W/in^2
3 meter 0.002251 W/in^2
5 meter 0.003752 W/in^2
10 meter 0.007503 W/in^2
20 meter 0.0150 W/in^2
50 meter 0.0375 W/in^2
100 meter 0.0750 W/in^2
1000 meter 0.7503 W/in^2

Cách chuyển đổi mét sang watt/inch vuông

1 meter = 0.000750 W/in^2

1 W/in^2 = 1333 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to W/in^2:
15 meter = 15 × 0.000750 W/in^2 = 0.011255 W/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến