Chuyển đổi mét sang Btu (th)/giờ/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
mét [meter]
Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]

mét

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang Btu (th)/giờ/feet vuông

mét [meter] Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
0.01 meter 0.003689 foot
0.10 meter 0.0369 foot
1 meter 0.3689 foot
2 meter 0.7378 foot
3 meter 1.11 foot
5 meter 1.84 foot
10 meter 3.69 foot
20 meter 7.38 foot
50 meter 18.45 foot
100 meter 36.89 foot
1000 meter 368.92 foot

Cách chuyển đổi mét sang Btu (th)/giờ/feet vuông

1 meter = 0.368916 foot

1 foot = 2.71 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to foot:
15 meter = 15 × 0.368916 foot = 5.53 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến