Chuyển đổi centimét sang joule/mét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị joule/mét vuông [J/m^2]
centimét [centimeter]
joule/mét vuông [J/m^2]

centimét

Định nghĩa:

joule/mét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang joule/mét vuông

centimét [centimeter] joule/mét vuông [J/m^2]
0.01 centimeter 418.40 J/m^2
0.10 centimeter 4184 J/m^2
1 centimeter 41840 J/m^2
2 centimeter 83680 J/m^2
3 centimeter 125520 J/m^2
5 centimeter 209200 J/m^2
10 centimeter 418400 J/m^2
20 centimeter 836800 J/m^2
50 centimeter 2092000 J/m^2
100 centimeter 4184000 J/m^2
1000 centimeter 41840000 J/m^2

Cách chuyển đổi centimét sang joule/mét vuông

1 centimeter = 41840 J/m^2

1 J/m^2 = 0.000024 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to J/m^2:
15 centimeter = 15 × 41840 J/m^2 = 627600 J/m^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ nhiệt phổ biến