Chuyển đổi centimét sang Btu (th)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (th)/feet vuông [Btu (th)/square foot]
centimét
Định nghĩa:
Btu (th)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (th)/feet vuông
centimét [centimeter] | Btu (th)/feet vuông [Btu (th)/square foot] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.0369 Btu (th)/square foot |
0.10 centimeter | 0.3687 Btu (th)/square foot |
1 centimeter | 3.69 Btu (th)/square foot |
2 centimeter | 7.37 Btu (th)/square foot |
3 centimeter | 11.06 Btu (th)/square foot |
5 centimeter | 18.43 Btu (th)/square foot |
10 centimeter | 36.87 Btu (th)/square foot |
20 centimeter | 73.73 Btu (th)/square foot |
50 centimeter | 184.33 Btu (th)/square foot |
100 centimeter | 368.67 Btu (th)/square foot |
1000 centimeter | 3687 Btu (th)/square foot |
Cách chuyển đổi centimét sang Btu (th)/feet vuông
1 centimeter = 3.69 Btu (th)/square foot
1 Btu (th)/square foot = 0.271246 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to Btu (th)/square foot:
15 centimeter = 15 × 3.69 Btu (th)/square foot = 55.30 Btu (th)/square foot