Chuyển đổi Btu (th)/feet vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/feet vuông [Btu (th)/square foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (th)/feet vuông [Btu (th)/square foot]
centimét [centimeter]

Btu (th)/feet vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/feet vuông sang centimét

Btu (th)/feet vuông [Btu (th)/square foot] centimét [centimeter]
0.01 Btu (th)/square foot 0.002712 centimeter
0.10 Btu (th)/square foot 0.0271 centimeter
1 Btu (th)/square foot 0.2712 centimeter
2 Btu (th)/square foot 0.5425 centimeter
3 Btu (th)/square foot 0.8137 centimeter
5 Btu (th)/square foot 1.36 centimeter
10 Btu (th)/square foot 2.71 centimeter
20 Btu (th)/square foot 5.42 centimeter
50 Btu (th)/square foot 13.56 centimeter
100 Btu (th)/square foot 27.12 centimeter
1000 Btu (th)/square foot 271.25 centimeter

Cách chuyển đổi Btu (th)/feet vuông sang centimét

1 Btu (th)/square foot = 0.271246 centimeter

1 centimeter = 3.69 Btu (th)/square foot

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/square foot to centimeter:
15 Btu (th)/square foot = 15 × 0.271246 centimeter = 4.07 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ nhiệt phổ biến