Chuyển đổi joule/lít sang therm/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/lít [J/L] sang đơn vị therm/feet khối [therm/ft^3]
joule/lít
Định nghĩa:
therm/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/lít sang therm/feet khối
| joule/lít [J/L] | therm/feet khối [therm/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 J/L | 0.000000 therm/ft^3 |
| 0.10 J/L | 0.000000 therm/ft^3 |
| 1 J/L | 0.000000 therm/ft^3 |
| 2 J/L | 0.000001 therm/ft^3 |
| 3 J/L | 0.000001 therm/ft^3 |
| 5 J/L | 0.000001 therm/ft^3 |
| 10 J/L | 0.000003 therm/ft^3 |
| 20 J/L | 0.000005 therm/ft^3 |
| 50 J/L | 0.000013 therm/ft^3 |
| 100 J/L | 0.000027 therm/ft^3 |
| 1000 J/L | 0.000268 therm/ft^3 |
Cách chuyển đổi joule/lít sang therm/feet khối
1 J/L = 0.000000 therm/ft^3
1 therm/ft^3 = 3725895 J/L
Ví dụ
Convert 15 J/L to therm/ft^3:
15 J/L = 15 × 0.000000 therm/ft^3 = 0.000004 therm/ft^3