Chuyển đổi joule/lít sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/lít [J/L] sang đơn vị centimét [centimeter]
joule/lít
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/lít sang centimét
| joule/lít [J/L] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 J/L | 0.000002 centimeter |
| 0.10 J/L | 0.000024 centimeter |
| 1 J/L | 0.000239 centimeter |
| 2 J/L | 0.000478 centimeter |
| 3 J/L | 0.000717 centimeter |
| 5 J/L | 0.001194 centimeter |
| 10 J/L | 0.002388 centimeter |
| 20 J/L | 0.004777 centimeter |
| 50 J/L | 0.0119 centimeter |
| 100 J/L | 0.0239 centimeter |
| 1000 J/L | 0.2388 centimeter |
Cách chuyển đổi joule/lít sang centimét
1 J/L = 0.000239 centimeter
1 centimeter = 4187 J/L
Ví dụ
Convert 15 J/L to centimeter:
15 J/L = 15 × 0.000239 centimeter = 0.003583 centimeter