Chuyển đổi joule/lít sang Btu (IT)/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/lít [J/L] sang đơn vị Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
joule/lít
Định nghĩa:
Btu (IT)/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/lít sang Btu (IT)/feet khối
joule/lít [J/L] | Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3] |
---|---|
0.01 J/L | 0.000268 Btu/ft^3 |
0.10 J/L | 0.002684 Btu/ft^3 |
1 J/L | 0.0268 Btu/ft^3 |
2 J/L | 0.0537 Btu/ft^3 |
3 J/L | 0.0805 Btu/ft^3 |
5 J/L | 0.1342 Btu/ft^3 |
10 J/L | 0.2684 Btu/ft^3 |
20 J/L | 0.5368 Btu/ft^3 |
50 J/L | 1.34 Btu/ft^3 |
100 J/L | 2.68 Btu/ft^3 |
1000 J/L | 26.84 Btu/ft^3 |
Cách chuyển đổi joule/lít sang Btu (IT)/feet khối
1 J/L = 0.026839 Btu/ft^3
1 Btu/ft^3 = 37.26 J/L
Ví dụ
Convert 15 J/L to Btu/ft^3:
15 J/L = 15 × 0.026839 Btu/ft^3 = 0.402588 Btu/ft^3