Chuyển đổi pound/Btu (th) sang kilôgram/kilojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/Btu (th) [lb/Btu (th)] sang đơn vị kilôgram/kilojoule [kg/kJ]
pound/Btu (th) [lb/Btu (th)]
kilôgram/kilojoule [kg/kJ]

pound/Btu (th)

Định nghĩa:

kilôgram/kilojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/Btu (th) sang kilôgram/kilojoule

pound/Btu (th) [lb/Btu (th)] kilôgram/kilojoule [kg/kJ]
0.01 lb/Btu (th) 0.0232 kg/kJ
0.10 lb/Btu (th) 0.2324 kg/kJ
1 lb/Btu (th) 2.32 kg/kJ
2 lb/Btu (th) 4.65 kg/kJ
3 lb/Btu (th) 6.97 kg/kJ
5 lb/Btu (th) 11.62 kg/kJ
10 lb/Btu (th) 23.24 kg/kJ
20 lb/Btu (th) 46.49 kg/kJ
50 lb/Btu (th) 116.22 kg/kJ
100 lb/Btu (th) 232.44 kg/kJ
1000 lb/Btu (th) 2324 kg/kJ

Cách chuyển đổi pound/Btu (th) sang kilôgram/kilojoule

1 lb/Btu (th) = 2.32 kg/kJ

1 kg/kJ = 0.430210 lb/Btu (th)

Ví dụ

Convert 15 lb/Btu (th) to kg/kJ:
15 lb/Btu (th) = 15 × 2.32 kg/kJ = 34.87 kg/kJ

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến