Chuyển đổi pound/Btu (th) sang joule/kilôgram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/Btu (th) [lb/Btu (th)] sang đơn vị joule/kilôgram [J/kg]
pound/Btu (th) [lb/Btu (th)]
joule/kilôgram [J/kg]

pound/Btu (th)

Định nghĩa:

joule/kilôgram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/Btu (th) sang joule/kilôgram

pound/Btu (th) [lb/Btu (th)] joule/kilôgram [J/kg]
0.01 lb/Btu (th) 23.24 J/kg
0.10 lb/Btu (th) 232.44 J/kg
1 lb/Btu (th) 2324 J/kg
2 lb/Btu (th) 4649 J/kg
3 lb/Btu (th) 6973 J/kg
5 lb/Btu (th) 11622 J/kg
10 lb/Btu (th) 23244 J/kg
20 lb/Btu (th) 46489 J/kg
50 lb/Btu (th) 116222 J/kg
100 lb/Btu (th) 232444 J/kg
1000 lb/Btu (th) 2324444 J/kg

Cách chuyển đổi pound/Btu (th) sang joule/kilôgram

1 lb/Btu (th) = 2324 J/kg

1 J/kg = 0.000430 lb/Btu (th)

Ví dụ

Convert 15 lb/Btu (th) to J/kg:
15 lb/Btu (th) = 15 × 2324 J/kg = 34867 J/kg

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến