Chuyển đổi kilôgram/kilojoule sang gram/calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/kilojoule [kg/kJ] sang đơn vị gram/calo (IT) [g/cal]
kilôgram/kilojoule [kg/kJ]
gram/calo (IT) [g/cal]

kilôgram/kilojoule

Định nghĩa:

gram/calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/kilojoule sang gram/calo (IT)

kilôgram/kilojoule [kg/kJ] gram/calo (IT) [g/cal]
0.01 kg/kJ 0.002388 g/cal
0.10 kg/kJ 0.0239 g/cal
1 kg/kJ 0.2388 g/cal
2 kg/kJ 0.4777 g/cal
3 kg/kJ 0.7165 g/cal
5 kg/kJ 1.19 g/cal
10 kg/kJ 2.39 g/cal
20 kg/kJ 4.78 g/cal
50 kg/kJ 11.94 g/cal
100 kg/kJ 23.88 g/cal
1000 kg/kJ 238.85 g/cal

Cách chuyển đổi kilôgram/kilojoule sang gram/calo (IT)

1 kg/kJ = 0.238846 g/cal

1 g/cal = 4.19 kg/kJ

Ví dụ

Convert 15 kg/kJ to g/cal:
15 kg/kJ = 15 × 0.238846 g/cal = 3.58 g/cal

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến