Chuyển đổi kilôgram/kilojoule sang Btu (th)/pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/kilojoule [kg/kJ] sang đơn vị Btu (th)/pound [Btu (th)/lb]
kilôgram/kilojoule [kg/kJ]
Btu (th)/pound [Btu (th)/lb]

kilôgram/kilojoule

Định nghĩa:

Btu (th)/pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/kilojoule sang Btu (th)/pound

kilôgram/kilojoule [kg/kJ] Btu (th)/pound [Btu (th)/lb]
0.01 kg/kJ 0.004302 Btu (th)/lb
0.10 kg/kJ 0.0430 Btu (th)/lb
1 kg/kJ 0.4302 Btu (th)/lb
2 kg/kJ 0.8604 Btu (th)/lb
3 kg/kJ 1.29 Btu (th)/lb
5 kg/kJ 2.15 Btu (th)/lb
10 kg/kJ 4.30 Btu (th)/lb
20 kg/kJ 8.60 Btu (th)/lb
50 kg/kJ 21.51 Btu (th)/lb
100 kg/kJ 43.02 Btu (th)/lb
1000 kg/kJ 430.21 Btu (th)/lb

Cách chuyển đổi kilôgram/kilojoule sang Btu (th)/pound

1 kg/kJ = 0.430210 Btu (th)/lb

1 Btu (th)/lb = 2.32 kg/kJ

Ví dụ

Convert 15 kg/kJ to Btu (th)/lb:
15 kg/kJ = 15 × 0.430210 Btu (th)/lb = 6.45 Btu (th)/lb

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến