Chuyển đổi kilôgram/joule sang gram/calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/joule [kg/J] sang đơn vị gram/calo (IT) [g/cal]
kilôgram/joule [kg/J]
gram/calo (IT) [g/cal]

kilôgram/joule

Định nghĩa:

gram/calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/joule sang gram/calo (IT)

kilôgram/joule [kg/J] gram/calo (IT) [g/cal]
0.01 kg/J 0.000002 g/cal
0.10 kg/J 0.000024 g/cal
1 kg/J 0.000239 g/cal
2 kg/J 0.000478 g/cal
3 kg/J 0.000717 g/cal
5 kg/J 0.001194 g/cal
10 kg/J 0.002388 g/cal
20 kg/J 0.004777 g/cal
50 kg/J 0.0119 g/cal
100 kg/J 0.0239 g/cal
1000 kg/J 0.2388 g/cal

Cách chuyển đổi kilôgram/joule sang gram/calo (IT)

1 kg/J = 0.000239 g/cal

1 g/cal = 4187 kg/J

Ví dụ

Convert 15 kg/J to g/cal:
15 kg/J = 15 × 0.000239 g/cal = 0.003583 g/cal

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến