Chuyển đổi kilôgram/joule sang calo (th)/gram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/joule [kg/J] sang đơn vị calo (th)/gram [cal (th)/g]
kilôgram/joule [kg/J]
calo (th)/gram [cal (th)/g]

kilôgram/joule

Định nghĩa:

calo (th)/gram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/joule sang calo (th)/gram

kilôgram/joule [kg/J] calo (th)/gram [cal (th)/g]
0.01 kg/J 0.000002 cal (th)/g
0.10 kg/J 0.000024 cal (th)/g
1 kg/J 0.000239 cal (th)/g
2 kg/J 0.000478 cal (th)/g
3 kg/J 0.000717 cal (th)/g
5 kg/J 0.001195 cal (th)/g
10 kg/J 0.002390 cal (th)/g
20 kg/J 0.004780 cal (th)/g
50 kg/J 0.0120 cal (th)/g
100 kg/J 0.0239 cal (th)/g
1000 kg/J 0.2390 cal (th)/g

Cách chuyển đổi kilôgram/joule sang calo (th)/gram

1 kg/J = 0.000239 cal (th)/g

1 cal (th)/g = 4184 kg/J

Ví dụ

Convert 15 kg/J to cal (th)/g:
15 kg/J = 15 × 0.000239 cal (th)/g = 0.003585 cal (th)/g

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến