Chuyển đổi kilôgram/joule sang Btu (th)/pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/joule [kg/J] sang đơn vị Btu (th)/pound [Btu (th)/lb]
kilôgram/joule [kg/J]
Btu (th)/pound [Btu (th)/lb]

kilôgram/joule

Định nghĩa:

Btu (th)/pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/joule sang Btu (th)/pound

kilôgram/joule [kg/J] Btu (th)/pound [Btu (th)/lb]
0.01 kg/J 0.000004 Btu (th)/lb
0.10 kg/J 0.000043 Btu (th)/lb
1 kg/J 0.000430 Btu (th)/lb
2 kg/J 0.000860 Btu (th)/lb
3 kg/J 0.001291 Btu (th)/lb
5 kg/J 0.002151 Btu (th)/lb
10 kg/J 0.004302 Btu (th)/lb
20 kg/J 0.008604 Btu (th)/lb
50 kg/J 0.0215 Btu (th)/lb
100 kg/J 0.0430 Btu (th)/lb
1000 kg/J 0.4302 Btu (th)/lb

Cách chuyển đổi kilôgram/joule sang Btu (th)/pound

1 kg/J = 0.000430 Btu (th)/lb

1 Btu (th)/lb = 2324 kg/J

Ví dụ

Convert 15 kg/J to Btu (th)/lb:
15 kg/J = 15 × 0.000430 Btu (th)/lb = 0.006453 Btu (th)/lb

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến