Chuyển đổi calo (th)/gram sang kilôgram/joule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/gram [cal (th)/g] sang đơn vị kilôgram/joule [kg/J]
calo (th)/gram [cal (th)/g]
kilôgram/joule [kg/J]

calo (th)/gram

Định nghĩa:

kilôgram/joule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/gram sang kilôgram/joule

calo (th)/gram [cal (th)/g] kilôgram/joule [kg/J]
0.01 cal (th)/g 41.84 kg/J
0.10 cal (th)/g 418.40 kg/J
1 cal (th)/g 4184 kg/J
2 cal (th)/g 8368 kg/J
3 cal (th)/g 12552 kg/J
5 cal (th)/g 20920 kg/J
10 cal (th)/g 41840 kg/J
20 cal (th)/g 83680 kg/J
50 cal (th)/g 209200 kg/J
100 cal (th)/g 418400 kg/J
1000 cal (th)/g 4184000 kg/J

Cách chuyển đổi calo (th)/gram sang kilôgram/joule

1 cal (th)/g = 4184 kg/J

1 kg/J = 0.000239 cal (th)/g

Ví dụ

Convert 15 cal (th)/g to kg/J:
15 cal (th)/g = 15 × 4184 kg/J = 62760 kg/J

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến