Chuyển đổi calo (th)/gram sang gram/calo (IT)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/gram [cal (th)/g] sang đơn vị gram/calo (IT) [g/cal]
calo (th)/gram
Định nghĩa:
gram/calo (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/gram sang gram/calo (IT)
calo (th)/gram [cal (th)/g] | gram/calo (IT) [g/cal] |
---|---|
0.01 cal (th)/g | 0.009993 g/cal |
0.10 cal (th)/g | 0.0999 g/cal |
1 cal (th)/g | 0.9993 g/cal |
2 cal (th)/g | 2.00 g/cal |
3 cal (th)/g | 3.00 g/cal |
5 cal (th)/g | 5.00 g/cal |
10 cal (th)/g | 9.99 g/cal |
20 cal (th)/g | 19.99 g/cal |
50 cal (th)/g | 49.97 g/cal |
100 cal (th)/g | 99.93 g/cal |
1000 cal (th)/g | 999.33 g/cal |
Cách chuyển đổi calo (th)/gram sang gram/calo (IT)
1 cal (th)/g = 0.999331 g/cal
1 g/cal = 1.00 cal (th)/g
Ví dụ
Convert 15 cal (th)/g to g/cal:
15 cal (th)/g = 15 × 0.999331 g/cal = 14.99 g/cal