Chuyển đổi calo (th)/gram sang Btu (IT)/pound
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/gram [cal (th)/g] sang đơn vị Btu (IT)/pound [Btu/lb]
calo (th)/gram
Định nghĩa:
Btu (IT)/pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/gram sang Btu (IT)/pound
calo (th)/gram [cal (th)/g] | Btu (IT)/pound [Btu/lb] |
---|---|
0.01 cal (th)/g | 0.0180 Btu/lb |
0.10 cal (th)/g | 0.1799 Btu/lb |
1 cal (th)/g | 1.80 Btu/lb |
2 cal (th)/g | 3.60 Btu/lb |
3 cal (th)/g | 5.40 Btu/lb |
5 cal (th)/g | 8.99 Btu/lb |
10 cal (th)/g | 17.99 Btu/lb |
20 cal (th)/g | 35.98 Btu/lb |
50 cal (th)/g | 89.94 Btu/lb |
100 cal (th)/g | 179.88 Btu/lb |
1000 cal (th)/g | 1799 Btu/lb |
Cách chuyển đổi calo (th)/gram sang Btu (IT)/pound
1 cal (th)/g = 1.80 Btu/lb
1 Btu/lb = 0.555927 cal (th)/g
Ví dụ
Convert 15 cal (th)/g to Btu/lb:
15 cal (th)/g = 15 × 1.80 Btu/lb = 26.98 Btu/lb