Chuyển đổi centimét sang hải lý/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
centimét
Định nghĩa:
hải lý/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang hải lý/gallon (Mỹ)
| centimét [centimeter] | hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.0204 (US) |
| 0.10 centimeter | 0.2043 (US) |
| 1 centimeter | 2.04 (US) |
| 2 centimeter | 4.09 (US) |
| 3 centimeter | 6.13 (US) |
| 5 centimeter | 10.21 (US) |
| 10 centimeter | 20.43 (US) |
| 20 centimeter | 40.85 (US) |
| 50 centimeter | 102.13 (US) |
| 100 centimeter | 204.26 (US) |
| 1000 centimeter | 2043 (US) |
Cách chuyển đổi centimét sang hải lý/gallon (Mỹ)
1 centimeter = 2.04 (US)
1 (US) = 0.489576 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to (US):
15 centimeter = 15 × 2.04 (US) = 30.64 (US)