Chuyển đổi centimét sang dặm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
centimét [centimeter]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]

centimét

Định nghĩa:

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang dặm/gallon (Anh)

centimét [centimeter] dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
0.01 centimeter 0.0282 mile/gallon (UK)
0.10 centimeter 0.2825 mile/gallon (UK)
1 centimeter 2.82 mile/gallon (UK)
2 centimeter 5.65 mile/gallon (UK)
3 centimeter 8.47 mile/gallon (UK)
5 centimeter 14.12 mile/gallon (UK)
10 centimeter 28.25 mile/gallon (UK)
20 centimeter 56.50 mile/gallon (UK)
50 centimeter 141.24 mile/gallon (UK)
100 centimeter 282.48 mile/gallon (UK)
1000 centimeter 2825 mile/gallon (UK)

Cách chuyển đổi centimét sang dặm/gallon (Anh)

1 centimeter = 2.82 mile/gallon (UK)

1 mile/gallon (UK) = 0.354006 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to mile/gallon (UK):
15 centimeter = 15 × 2.82 mile/gallon (UK) = 42.37 mile/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến