Chuyển đổi centimét sang mét/pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
centimét [centimeter]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]

centimét

Định nghĩa:

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang mét/pint (Anh)

centimét [centimeter] mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
0.01 centimeter 5.68 m/pt (UK)
0.10 centimeter 56.83 m/pt (UK)
1 centimeter 568.26 m/pt (UK)
2 centimeter 1137 m/pt (UK)
3 centimeter 1705 m/pt (UK)
5 centimeter 2841 m/pt (UK)
10 centimeter 5683 m/pt (UK)
20 centimeter 11365 m/pt (UK)
50 centimeter 28413 m/pt (UK)
100 centimeter 56826 m/pt (UK)
1000 centimeter 568262 m/pt (UK)

Cách chuyển đổi centimét sang mét/pint (Anh)

1 centimeter = 568.26 m/pt (UK)

1 m/pt (UK) = 0.001760 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to m/pt (UK):
15 centimeter = 15 × 568.26 m/pt (UK) = 8524 m/pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến