Chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét sang terahertz

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét [terametres] sang đơn vị terahertz [THz]
bước sóng tính bằng teramét [terametres]
terahertz [THz]

bước sóng tính bằng teramét

Định nghĩa:

terahertz

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét sang terahertz

bước sóng tính bằng teramét [terametres] terahertz [THz]
0.01 terametres 0.000000 THz
0.10 terametres 0.000000 THz
1 terametres 0.000000 THz
2 terametres 0.000000 THz
3 terametres 0.000000 THz
5 terametres 0.000000 THz
10 terametres 0.000000 THz
20 terametres 0.000000 THz
50 terametres 0.000000 THz
100 terametres 0.000000 THz
1000 terametres 0.000000 THz

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét sang terahertz

1 terametres = 0.000000 THz

1 THz = 3335640484668562 terametres

Ví dụ

Convert 15 terametres to THz:
15 terametres = 15 × 0.000000 THz = 0.000000 THz

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác