Chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét sang hectohertz
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét [terametres] sang đơn vị hectohertz [hHz]
bước sóng tính bằng teramét
Định nghĩa:
hectohertz
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét sang hectohertz
| bước sóng tính bằng teramét [terametres] | hectohertz [hHz] |
|---|---|
| 0.01 terametres | 0.000000 hHz |
| 0.10 terametres | 0.000000 hHz |
| 1 terametres | 0.000003 hHz |
| 2 terametres | 0.000006 hHz |
| 3 terametres | 0.000009 hHz |
| 5 terametres | 0.000015 hHz |
| 10 terametres | 0.000030 hHz |
| 20 terametres | 0.000060 hHz |
| 50 terametres | 0.000150 hHz |
| 100 terametres | 0.000300 hHz |
| 1000 terametres | 0.002998 hHz |
Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét sang hectohertz
1 terametres = 0.000003 hHz
1 hHz = 333564 terametres
Ví dụ
Convert 15 terametres to hHz:
15 terametres = 15 × 0.000003 hHz = 0.000045 hHz