Chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét sang gigahertz

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét [terametres] sang đơn vị gigahertz [GHz]
bước sóng tính bằng teramét [terametres]
gigahertz [GHz]

bước sóng tính bằng teramét

Định nghĩa:

gigahertz

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét sang gigahertz

bước sóng tính bằng teramét [terametres] gigahertz [GHz]
0.01 terametres 0.000000 GHz
0.10 terametres 0.000000 GHz
1 terametres 0.000000 GHz
2 terametres 0.000000 GHz
3 terametres 0.000000 GHz
5 terametres 0.000000 GHz
10 terametres 0.000000 GHz
20 terametres 0.000000 GHz
50 terametres 0.000000 GHz
100 terametres 0.000000 GHz
1000 terametres 0.000000 GHz

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét sang gigahertz

1 terametres = 0.000000 GHz

1 GHz = 3335640484669 terametres

Ví dụ

Convert 15 terametres to GHz:
15 terametres = 15 × 0.000000 GHz = 0.000000 GHz

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng teramét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác