Chuyển đổi bước sóng tính bằng milimét sang petahertz
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng milimét [mm] sang đơn vị petahertz [PHz]
bước sóng tính bằng milimét
Định nghĩa:
petahertz
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng milimét sang petahertz
| bước sóng tính bằng milimét [mm] | petahertz [PHz] |
|---|---|
| 0.01 mm | 0.000003 PHz |
| 0.10 mm | 0.000030 PHz |
| 1 mm | 0.000300 PHz |
| 2 mm | 0.000600 PHz |
| 3 mm | 0.000899 PHz |
| 5 mm | 0.001499 PHz |
| 10 mm | 0.002998 PHz |
| 20 mm | 0.005996 PHz |
| 50 mm | 0.0150 PHz |
| 100 mm | 0.0300 PHz |
| 1000 mm | 0.2998 PHz |
Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng milimét sang petahertz
1 mm = 0.000300 PHz
1 PHz = 3336 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to PHz:
15 mm = 15 × 0.000300 PHz = 0.004497 PHz