Chuyển đổi bước sóng tính bằng milimét sang kilohertz
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng milimét [mm] sang đơn vị kilohertz [kHz]
bước sóng tính bằng milimét
Định nghĩa:
kilohertz
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng milimét sang kilohertz
| bước sóng tính bằng milimét [mm] | kilohertz [kHz] |
|---|---|
| 0.01 mm | 2997925 kHz |
| 0.10 mm | 29979246 kHz |
| 1 mm | 299792458 kHz |
| 2 mm | 599584916 kHz |
| 3 mm | 899377374 kHz |
| 5 mm | 1498962290 kHz |
| 10 mm | 2997924580 kHz |
| 20 mm | 5995849160 kHz |
| 50 mm | 14989622900 kHz |
| 100 mm | 29979245800 kHz |
| 1000 mm | 299792458000 kHz |
Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng milimét sang kilohertz
1 mm = 299792458 kHz
1 kHz = 0.000000 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to kHz:
15 mm = 15 × 299792458 kHz = 4496886870 kHz