Chuyển đổi bước sóng tính bằng milimét sang gigahertz

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng milimét [mm] sang đơn vị gigahertz [GHz]
bước sóng tính bằng milimét [mm]
gigahertz [GHz]

bước sóng tính bằng milimét

Định nghĩa:

gigahertz

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng milimét sang gigahertz

bước sóng tính bằng milimét [mm] gigahertz [GHz]
0.01 mm 3.00 GHz
0.10 mm 29.98 GHz
1 mm 299.79 GHz
2 mm 599.58 GHz
3 mm 899.38 GHz
5 mm 1499 GHz
10 mm 2998 GHz
20 mm 5996 GHz
50 mm 14990 GHz
100 mm 29979 GHz
1000 mm 299792 GHz

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng milimét sang gigahertz

1 mm = 299.79 GHz

1 GHz = 0.003336 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to GHz:
15 mm = 15 × 299.79 GHz = 4497 GHz

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng milimét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác